Có 2 kết quả:

国外市场 guó wài shì chǎng ㄍㄨㄛˊ ㄨㄞˋ ㄕˋ ㄔㄤˇ國外市場 guó wài shì chǎng ㄍㄨㄛˊ ㄨㄞˋ ㄕˋ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

foreign market

Từ điển Trung-Anh

foreign market