Có 2 kết quả:
国外市场 guó wài shì chǎng ㄍㄨㄛˊ ㄨㄞˋ ㄕˋ ㄔㄤˇ • 國外市場 guó wài shì chǎng ㄍㄨㄛˊ ㄨㄞˋ ㄕˋ ㄔㄤˇ
guó wài shì chǎng ㄍㄨㄛˊ ㄨㄞˋ ㄕˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
foreign market
Bình luận 0
guó wài shì chǎng ㄍㄨㄛˊ ㄨㄞˋ ㄕˋ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
foreign market
Bình luận 0